Denon X1400H là một thế hệ Ampli receiver mới, cải thiện và thêm vào những tính năng cần thiết, làm chiếc Ampli receiver giờ đây trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết. Denon X1400H giờ có thêm tính năng HEOS giúp streaming nhạc đa phòng một cách dễ dàng hơn. Nó cũng hỗ trợ giải mã dịnh dạng DSD (2.8/5.6MHz), FLAC, ALAC, AIFF và WAV khi cắm và phát trực tiếp từ cổng USB-A qua thẻ nhớ. Hỗ trợ chuẩn hình mới nhất qua HDMI 4K/60 Hz full-rate pass-through, 4:4:4 colour resolution, HDR và BT.2020
Thưởng thức trải nghiệm âm thanh vòm đặc biệt với các định dạng âm thanh mới nhất bao gồm Dolby Atmos và DTS: X. Thiết kế bộ khuyếch đại 7.2 của AVR-X1400H có nghĩa là bạn có thể chạy hai loa chuyên dụng trên không với cấu hình 5.1.2.
DENON AVR X1400H TƯƠNG THÍCH VỚI ĐỊNH DẠNG VIDEO MỚI NHẤT
Phần video tiên tiến của AVR-X1400H hoàn toàn tương thích với các thông số kỹ thuật HDMI 2.0a và HDCP 2.2 mới nhất và được chuẩn bị cho bất kỳ nguồn 4K Ultra HD nào. High Dynamic Range (HDR), khả năng tương thích Dolby Vision và Hybrid Log Gamma (HLG, thông qua cập nhật phần mềm) cũng có sẵn.
POWERFUL 7.2 CHANNEL AMP VỚI CHẾ ĐỘ ECO TRONG DENON AVR X1400H.
Denon AVR-X1400H cung cấp công suất cao và được đánh giá ở mức tối đa 145 watt cho mỗi kênh. Ngoài ra còn có chế độ Auto Eco điều chỉnh công suất tối đa có sẵn theo mức âm lượng cũng như đồng hồ sinh thái trên màn hình cho phép bạn xem mức giảm điện năng trong thời gian thực.
Technical information | ||
Number of power amps | 7 (Front L/R, Center, Surround L/R, Surround Back L/R or Height) | |
Power output | 145 watts per channel (6 ohms, 1 kHz, THD 1%, 1ch driven) 120 watts per channel (6 ohms, 1 kHz, THD 0.7%, 2ch driven) 80 watts per channel (8 ohms, 20 Hz – 20 kHz, THD 0.08%, 2ch driven) |
|
Speaker impedance | 4 – 16 ohms | |
Preamplifier section | ||
Input sensitivity/ impedance | 200 mV / 47 kohms | |
Frequency response | 10 Hz – 100 kHz — +1, –3 dB (DIRECT mode) | |
S/N Ratio | 98 dB (IHF-A weighted, DIRECT mode) | |
FM section | ||
Tuning frequency range | 87.5 – 108 MHz | |
AM section | ||
Tuning frequency range | 522 kHz – 1611 kHz | |
General | ||
Power supply | AC 230 V, 50 Hz | |
Power consumption | 430 W (Standby 0.1 W, CEC standby 0.5 W) | |
Power consumption No-Sound | 29 W (ECO on), 39 W (ECO off) | |
Dimensions (W x H x D) | 434 x 151 x 339 mm | |
Weight | 8.5 kg | |
Ports | ||
IN | HDMI (Front 1) | x 6 |
Composite (video) | x 2 | |
Analogue Audio | x 2 | |
Digital Optical | x 2 | |
USB (front) | x 1 | |
OUT | HDMI Monitor | x 1 |
Composite Monitor | x 1 | |
Audio Preout (SW) | 0.2 ch | |
Phones | x 1 | |
OTHER | Ethernet | x 1 |
Microphone Port | x 1 | |
FM Tuner Antenna | x 1 | |
AM Tuner Antenna | x 1 |
Reviews
There are no reviews yet.