CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH CỦA DENON AVR X3400H:
Denon AVR X3400H là AV Receiver 7.2 kênh, có công suất tối đa 150W mỗi kênh, phù hợp với các phòng có kích thước trung bình với chất âm độc đáo của Denon.
Tích hợp chuẩn Wifi hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz/5GHz và Bluetooth : đặc biệt cải thiện kết nối ổn định trong mạng gia đình với nhiều thiết bị không dây
Truyền đầy đủ tín hiệu 4K/60Hz, độ phân giải màu 4:4:4, HDR và BT.2020. : chuẩn HDMI mới nhất, tương thích với các tính năng trong tương lai
05 cổng HDMI In hỗ trợ đầy đủ HDCP 2.2 (Bao gồm 1 cổng phía trước) & 1 cổng HDMI Out : rất nhiều cổng kết cho các thiết bị kỹ thuật số của bạn, sẵn sàng cung cấp song song cho một TV và một máy chiếu
Advanced Video Processing với khả năng upscale 4K cho nguồn HDMI : cho video chất lượng Full HD và Ultra HD dù nguồn phát thậm chí là đĩa DVD có sẵn hoặc các nguồn kỹ thuật số khác.
Dolby Atmos (Lên đến 5.1.2) và DTS:X (thông qua bản cập nhật firmware) : thiết lập âm thanh 3D với hiệu ứng trên trần.
AirPlay, Bluetooth, Internet Radio, Spotify Connect, Network Audio streaming : giúp tiếp cận hầu như không giới hạn các nguồn nhạc trực tuyến
DSD (2.8/5.6MHz), FLAC, ALAC, AIFF và WAV : truyền tải âm thanh có độ phân giải cao cho những ai đam mê âm thanh Hifi và không bị đứt quãng.
Audyssey MultEQ XT, Dynamic volume và Dynamic EQ: Mang lại sự cân chỉnh hoàn hảo cho phòng của bạn
Các cổng kết nối loa phân biệt bằng màu sắc, Setup Assistant, Denon 2016 AVR Remote App : giúp bạn cài đặt, thiết lặp và điều khiển dễ dàng
Chế độ ECO thông minh với việc TẮT/MỞ tự động : điều khiển mức tiêu hao năng lượng mà không ảnh hưởng tới hiệu suất.
Tích hợp công nghệ HEOS cho phép AVR-X3400H trở thành một phần của hệ thống phòng không dây HEOS của bạn, cho phép bạn thưởng thức âm nhạc yêu thích ở bất cứ đâu trong nhà.
Technical information | ||
Number of power amps | 7 (Front L/R, Center, Surround L/R, Surround Back L/R) | |
Power output | 180 watts per channel (6 ohms, 1 kHz, THD 1%, 1ch driven) 135 watts per channel (6 ohms, 1 kHz, THD 0.7%, 2ch driven) 105 watts per channel (8 ohms, 20 Hz – 20 kHz, THD 0.08%, 2ch driven) |
|
Speaker impedance | 4 – 16 ohms | |
Preamplifier section | ||
Input sensitivity/impedance | 200 mV / 47 kohms | |
Frequency response | 10 Hz – 100 kHz — +1, –3 dB (DIRECT mode) | |
S/N Ratio | 100 dB (IHF-A weighted, DIRECT mode) | |
FM section | ||
Tuning frequency range | 87.5 – 108 MHz | |
AM section | ||
Tuning frequency range | 522 kHz – 1611 kHz | |
General | ||
Power supply | AC 230 V, 50 Hz | |
Power consumption | 600 W (Standby 0.1 W, CEC standby 0.5 W) | |
Power consumption No-Sound | 45 W (ECO on), 80 W (ECO off) | |
Dimensions (W x H x D) | 434 x 167 x 389 mm | |
Weight | 10.8 kg | |
Ports | ||
IN | HDMI (Front 1) | x 8 |
Composite | x 3 | |
Component (video) | x 2 | |
Analogue Audio | x 5 | |
Digital Optical / Coaxial | x 2 / x 2 | |
USB (front) | x 1 | |
OUT | HDMI Monitor / Zone2 | x 2 / x 1 |
Video / Component Monitor | – / – | |
Audio Preout: Zone2 / SW | x 1 / 7.2ch | |
Phones | x 1 | |
OTHER | Ethernet | x 1 |
Microphone Port | x 1 | |
FM Tuner Antenna | x 1 | |
AM Tuner Antenna | x 1 |
Reviews
There are no reviews yet.