Khi thưởng thức một bộ phim điện ảnh, cả hình ảnh và âm thanh đều là chất liệu truyền dẫn thông điệp và cảm xúc theo ý đồ của đạo diễn. Nội dung hình ảnh mô tả rõ nét chuyển động và bối cảnh của câu chuyện, trong khi đó âm thanh lại là yếu tố chính mang lại trải nghiệm chân thực và thu hút hơn cho bộ phim. Trong hai thập kỷ qua, nhờ vào sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số, chúng ta đã chứng kiến sự tiến bộ lớn của cả hình ảnh và âm thanh. Công nghệ hình ảnh đã tập trung vào việc cải thiện độ phân giải và mở rộng dải động, đem đến sự đa dạng trong các thiết bị từ TV đến máy chiếu. Tuy nhiên, sự phát triển này chỉ mang lại trải nghiệm hình ảnh một chiều. Trong khi đó, công nghệ âm thanh đã hướng đến việc tạo ra trải nghiệm đa chiều, ngày càng chân thực và sống động hơn. Ngày nay, các hệ thống loa truyền thống như 5.1 hoặc 7.1 đã được nâng cấp bằng công nghệ Immersive Sound, với Dolby Atmos là một trong những định dạng phổ biến nhất. Bài viết này sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về Immersive Sound, giúp người đọc hiểu sâu hơn về cách thức và tác động của nó đối với trải nghiệm âm thanh trong xem phim.

Tuỳ vào Spatial Resolution của hệ thống, Immersive Sound giúp khán giả có thể cảm nhận các chủ thể trong phim chuyển động xung quanh
Điểm khác biệt lớn nhất giữa Immersive Sound và các định dạng truyền thống: Object-based
Trong các hệ thống âm thanh đa kênh truyền thống, chuyển động âm thanh dựa vào việc phân bổ các kênh âm thanh cố định, phát từ loa được giả định đã được lắp đặt ở vị trí chuẩn. Tuy nhiên, nếu loa không được đặt đúng vị trí, trải nghiệm âm thanh có thể không đạt hiệu quả như mong đợi. Tôi đã từng thấy những hệ thống loa đa kênh được bố trí chỉ ở phía trước người nghe, làm giảm đáng kể chất lượng âm thanh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của cách sắp xếp loa theo phong cách Channel-based, nơi chuyển động được mô phỏng thông qua các kênh âm thanh cố định.
Immersive Sound hoạt động theo cách mô phỏng vị trí của đối tượng trong không gian ba chiều, sử dụng toạ độ để xác định vị trí, hay còn gọi là Object-based. Sau đó bộ xử lý giải mã và phân phối tín hiệu đến các loa đã được cấu hình từ trước, quá trình này gọi là rendering. Điểm nổi bật của Immersive Sound là khả năng không giới hạn số lượng kênh âm thanh, ít phụ thuộc vào bố trí loa và linh hoạt trong việc thiết kế và mở rộng cấu hình âm thanh, phù hợp với nhu cầu mở rộng tương lai. Object-based có thể tương thích với hệ thống Immersive Sound với ít nhất 6 kênh (3.1.2) đến nhiều nhất là 34 kênh.

Tính năng Object Viewer của processor Trinnov cho phép chúng ta nhìn thấy được các Object di chuyển như thế nào để tạo ra hiệu ứng âm thanh
Về cơ bản, có 2 loại Object-based
Bed Objects – đối tượng cố định
Trong Immersive Sound, “Bed Objects” là những yếu tố âm thanh tĩnh, không di chuyển, chẳng hạn như âm thanh môi trường hoặc nhạc nền tăng cường cảm xúc cho bộ phim. Chúng thường được gán vào những kênh cụ thể do không có đặc tính di chuyển. Ví dụ, trong một số trường hợp, Bed Objects có thể được gán cho cặp loa front left-right hoặc cho các loa ở tầng trên (top level), tùy thuộc vào mục đích sáng tạo của nhà sản xuất phim.
Có thể dễ dàng nhận ra Bed Objects chính là đa số lời thoại của các nhân vật trong phim, được cố định ở kênh center, hay tiếng vỗ tay tràn ngập khán phòng ngay sau khi Jenny Lind kết thúc bài hát “Never Enough” trong phim “The Greatest Showman”.
Active Objects – đối tượng động
Ngược lại với Bed Objects tĩnh, Active Objects trong âm thanh đắm chìm là những yếu tố âm thanh động, di chuyển linh hoạt trong không gian. Các nhà sản xuất phim sẽ xác định và mô phỏng chính xác hướng di chuyển của các đối tượng này qua từng cảnh phim, từ vị trí bắt đầu đến hành trình di chuyển trong không gian ba chiều. Mỗi Active Object được kỹ thuật số hóa, bao gồm thông tin chi tiết về vị trí, hướng di chuyển, âm lượng và thậm chí cả kích thước của nó.

“Đoạn phim test” tràn ngập Active Objects tôi thường sử dụng, là đoạn đầu của Ready Player One, phân cảnh Wade tham gia thử thách đầu tiên, và vô tình gặp được cô gái có nick name Art3mis.
Cú pháp x.y.z
Trước khi Immersive Sound xuất hiện, hệ thống loa xem phim thường chỉ gồm các loa đặt ở tầm ngang tai người xem, tạo nên không gian âm thanh dạng mặt phẳng. Khi Immersive Sound ra đời, nó mở rộng không gian âm thanh bằng cách thêm loa trên cao, tạo ra không gian âm thanh hình bán cầu, hay còn gọi là âm thanh 3D. Điều này giúp tái tạo một cách chân thực các hiệu ứng âm thanh từ môi trường và chuyển động trên cao. Hệ thống loa surround truyền thống dùng cấu trúc x.y, như 5.1 hoặc 7.1, nhưng Immersive Sound thêm vào số thứ ba, tạo ra cấu trúc x.y.z, như 5.1.2 hoặc 7.1.4, mang lại trải nghiệm âm thanh đắm chìm và phong phú hơn.

Ví dụ cụ thể trong một hệ thống âm thanh 5.1.2, ta có 5 loa ở cao độ ngang tai người nghe (ear level), tạo nên không gian âm thanh xung quanh. Đồng thời, có một kênh LFE dành cho âm trầm và 2 loa trên cao (top level) để tái tạo âm thanh đa chiều. Sự kết hợp của các kênh âm thanh này tạo nên một trải nghiệm ngập tràn và đắm chìm, đưa người xem vào trung tâm của bộ phim một cách sống động.
Các thành phần tạo nên hệ thống Immersive Sound
Bộ xử lý: receiver và processor
Trung tâm của mọi hệ thống Immersive Sound chính là bộ xử lý, nơi tiếp nhận và phân tích tín hiệu âm thanh từ nguồn phát. Nó phân tích metadata, xác định vị trí và hướng của mỗi đối tượng âm thanh, rồi định hướng tín hiệu đến loa tương ứng, được lắp đặt và cấu hình sẵn. Quá trình này xảy ra liên tục và đồng bộ với mọi diễn biến trong phim. Trong các phòng chiếu phim gia đình với ngân sách hạn chế, AV Receiver 9 hoặc 11 kênh là sự lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, các phòng chiếu phim cao cấp hơn sẽ cần đến AV Processor 16 hoặc 20 kênh để đạt độ phân giải không gian lớn hơn, cùng với số lượng loa và ampli tăng theo, và điều này đòi hỏi ngân sách đầu tư lớn hơn.

Hệ thống loa
Immersive Sound, nâng cấp từ hệ thống âm thanh vòm, bổ sung kênh âm thanh ở mức cao và trên đỉnh, phụ thuộc vào định dạng từ các nhà phát triển như Dolby Atmos, Auro-3D, DTS:X. Mỗi định dạng này có hướng dẫn bố trí loa riêng, nhưng nội dung Immersive Sound thường tương thích với nhiều layout khác nhau. Hiện nay, Dolby Atmos chiếm ưu thế trên thị trường, phổ biến trong phim ảnh và âm nhạc, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống âm thanh gia đình. Yếu tố như điểm nghe tối ưu, diện tích phòng, chiều cao trần nhà và số lượng ghế đều ảnh hưởng đến việc lắp đặt loa, sẽ được giải thích chi tiết trong các bài viết hướng dẫn.
Nguồn phát phim
Hầu hết các bộ phim điện ảnh trên các dịch vụ phân phối trực tuyến như Apple TV hoặc Amazon Prime đều hỗ trợ định dạng âm thanh Dolby Atmos, cho phép người dùng mua hoặc thuê phim với chi phí phải chăng. Đĩa Blu-ray vật lý cũng thường tích hợp Dolby Atmos. Tuy nhiên, trên các nền tảng streaming như Netflix hay Apple TV+, việc tìm thấy nội dung Dolby Atmos không phổ biến do ưu tiên về tốc độ truyền dữ liệu hơn là chất lượng âm thanh.
Các định dạng Immersive Sound
DOLBY ATMOS
Dolby Atmos hiện là định dạng Immersive Sound phổ biến, với quy trình nâng cấp đơn giản từ hệ thống âm thanh vòm truyền thống. Đối với hệ thống loa 5.1 sẵn có, việc nâng cấp chỉ cần thêm 2 đến 4 loa trên đỉnh, thường là loa âm trần, và đổi sang AV Receiver hỗ trợ Dolby Atmos. Dolby Atmos có cấu hình linh hoạt, từ 5 kênh (3.1.2) đến 34 kênh (24.1.10), với hầu hết hệ thống gia đình sử dụng 5.1.2 hoặc 7.1.4. Phòng chiếu phim cao cấp có thể sử dụng 16 kênh (9.1.6), còn rạp chiếu phim thương mại có thể lên đến 64 kênh.

Layout bố trí loa theo Dolby Atmos 7.1.4
AURO-3D
Mặc dù Auro-3D thường được xem là định dạng cao cấp dành cho các phòng chiếu phim gia đình lớn và có ngân sách đầu tư lớn, thực tế nó cũng chỉ là một định dạng Immersive Sound như Dolby Atmos. Auro-3D có nhiều cấu hình phù hợp với từng mức ngân sách, với cấu hình tối thiểu được khuyến nghị là 9.1 kênh, tương đương với 5.1.4 của Dolby Atmos. Tuy nhiên, việc lắp đặt các loa ở vị trí cao có thể gây phiền toái về mặt thẩm mỹ, đây có thể là lý do tại sao Auro-3D không phổ biến như Dolby Atmos.

Layout bố trí loa theo Auro-3D 13.1
DTS:X
So với Dolby Atmos và Auro-3D, DTS:X đưa ra cách bố trí loa phức tạp hơn do kết hợp cả loa ở vị trí high level và top level. Sự phức tạp này thường không phù hợp với đa số người tiêu dùng, dẫn đến việc ít thấy hệ thống DTS:X trong các phòng chiếu phim tại gia.

Layout bố trí loa theo DTS:X 13.1.10
Trong phần tiếp theo của bài viết, tôi sẽ chia sẻ cách lên kế hoạch bố trí loa sao cho đạt hiệu quả tối đa cho Immersive Sound, đồng thời phù hợp với các yếu tố như diện tích phòng, số lượng ghế ngồi, và ngân sách dành cho phòng chiếu phim.